--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng chủng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng chủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng chủng
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Yellow race
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
hoàng chủng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Yellow race
+
corporate finance
:
tài chính doanh nghiệp
+
rủn chí
:
Be flabby in one's will, have a flabby will
+
lạc thành
:
(cũ) Pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony
+
ducking-stool
:
ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước)